Có 2 kết quả:

牵绊 qiān bàn ㄑㄧㄢ ㄅㄢˋ牽絆 qiān bàn ㄑㄧㄢ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to yoke
(3) to impede

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to yoke
(3) to impede

Bình luận 0