Có 2 kết quả:
牵绊 qiān bàn ㄑㄧㄢ ㄅㄢˋ • 牽絆 qiān bàn ㄑㄧㄢ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to yoke
(3) to impede
(2) to yoke
(3) to impede
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to yoke
(3) to impede
(2) to yoke
(3) to impede
Bình luận 0